- UID
- 12794
- 帖子
- 8751
- 积分
- 11216
- 学分
- 55257 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 797 小时
|
越南语词汇 » 越南语膳食词汇2
牛肉thịt bò
牛肉粉phở bò
牛肉干thịt bò khô
糯米饭xôi
皮蛋trứng bách thảo
切粉phở
肉松ruốc
烧鸭vịt quay
瘦肉thịt nạc
水煮蛋trứng luộc
酸奶sữa chua
笋干măng khô
糖 đường
晚餐cơm chiều
味精mì chính
五花肉thịt ba chỉ
午餐cơm trưa
西餐món ăn Tây
西式自助餐bữa ăn tự chọn kiểu Tây
虾酱mắm tôm
咸菜dưa muối
咸蛋trứng mặn
香肠lạp xường
鸭仔蛋trứng viej lộn
腌肉thịt muối
盐muối
燕窝yến sào
羊肉thịt dê
意大利菜món ăn Italy
油条quẩy
鱼翅vây cá
雨露nước mắm
圆粉bún
云吞vần thấn
早餐quà sáng
正餐bữa chinh
中餐món ăn Trung Quốc
猪肉thịt lợn
猪油dầu mỡ
猪杂粥cháo lòng lợn
粽子bánh chưng |
|