- UID
- 12794
- 帖子
- 8751
- 积分
- 11216
- 学分
- 55257 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 797 小时
|
越南语词汇 »越南语常见疾病词汇
出血chảy máu
出疹子nổi ban đỏ
低热sốt nhẹ
恶心buồn nôn
耳鸣ù tai
发冷phát lạnh
发烧sốt
浮肿phù
腹胀chướng bụng
干咳ho khan
干呕nôn khan
肝肿大gan to
高热sốt cao
关节痛 đau khớp
寒战rét run
幻觉 ảo giác
幻听 ảo thính
黄疸bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan A
昏厥hôn mê
昏迷ngất
急腹痛 đau bụng cấp tính
疖子bệnh ghẻ
拉黑便đi ngoài phân đen
淋巴结肿大tuyến hạch sưng to
流鼻涕chảy nước mũi
麻木 tê dại
脉弱mạch yếu
脉速mạch nhanh
慢性便秘bệnh táo
慢性腹泻tiêu chảy mãn tính
内出血xuất huyết nội
脓mủ
呕吐nôn mửa
呕血nôn ra máu
皮下出血xuất huyết dưới da
气促thở gấp
全身发痒ngứa khắp người
全身疼痛toàn thân đau nhức
嗓子疼viêm họng
伤口流脓vết thương chảy mủ
失眠mất ngủ
食欲不振chán ăn
水肿bệnh phù
头昏眼花 đầu váng mắt hoa
头痛 đau đầu
外出血xuất huyết ngoại
胃酸过多nước chua trong dạ dày nhiều
胃痛 đau dạ dạy
消化不良tiêu hóa kém
心悸hồi hộp
心杂音loạn nhịp tim
胸痛 đau ngực
休克sốc
血压高huyết áp cao
牙疼 đau răng
腰痛 đau lưng
阴道出血âm đạo xuất huyết |
|