- UID
- 12794
- 帖子
- 8753
- 积分
- 11219
- 学分
- 55277 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 798 小时
|
越南语常用口语
hẳng lượng sức mình
自不量力
muốn nói nhưng lại thôi.
欲言又止
Anh có giỏi thì ......
你有本事就。。。。。。
anh dưa vào cái gi ......
你凭什么。。。。
anh dưa vào cái gi mà nói tôi như thế?
你凭什么这样说我?
bị sa thải
抄鱿鱼
hầu như
差不多
ác mộng
恶梦
xếp hàng
排队
anh đang nghĩ gì vậy?
你在想什么啊?
来源:越南语学习网 |
|