- UID
- 12794
- 帖子
- 8753
- 积分
- 11219
- 学分
- 55277 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 798 小时
|
越南语词汇 »越南语星座词汇
Dương cưu (Bạch Dương toà )- Aries (21/3 - 19/4): =白羊座
Kim ngưu - Taurus (20/4 - 20/5)=金牛座
Song sinh( Song Tử toà)- Gemini (21/5 - 21/6)=双子座
Cự giải - Cancer (22/6 - 22/7)=巨蟹座
Sưtử - Leo (23/7 - 22/8)=狮子座
Xử nữ - Virgo (23/8 - 22/9)=处女座
Thiên bình - Libra (23/9 - 22/10): =天平座
Hổ cáp (Thiên Hiết/Yết toà )Scorpio (23/10 - 21/11): =天蝎座
Nhân mã - Sagittarius (22/11 - 21/12): =射手座
Nam dương (Ma Kiết (Kết) toà) Capricorn (22/12 - 19/1): 摩羯座
Bảo bình - Aquarius (20/1 - 18/2)= 水瓶座
Song ngư - Pisces (19/2 - 20/3): =双鱼座 |
|