- UID
- 12794
- 帖子
- 8751
- 积分
- 11216
- 学分
- 55257 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 797 小时
|
越南语常用口语 2
chúc tình hữu nghị của chúng ta! 为我们的友谊干杯。
Nâng cốc ,chúc sức khoẻ! 为健康干杯。
Cạn chén! 干杯。
Chúc cốc ,chúc tác giữa hai xí nghiệp chúng ta được củng cố phát triển.
祝我们大家企业之间的合作得到巩固发展。
Tôi cũng chúc các vị tốt đẹp mãi mãi.
我也祝你谴蠹仪巴疚蘖俊?BR>làm ăn 干事业
sự nghiệp thành đạt
事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
chạm cốc 碰 杯
sức khoẻ dồi dào 身体健康
gia đình hạnh phúc 家庭幸福
Đề nghị tất cả mọi người nâng cốc chúc cho tình hữu nghị vá sự hợp tác thanh công của chung ta
为我们两地之间的友谊和我们的合作成功干杯。
Cạn chén ,chúc sức khoẻ!
为咱们的健康干杯!
Gần mực thì đen ,gần dèn thì sáng.
近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm.
失之毫里,谬以千里
liều sống liều chết yêu một phen trận.
拼死拼活爱一场。
lòng tham không đáy
贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ.
得寸进尺 |
|