- UID
- 12794
- 帖子
- 8751
- 积分
- 11216
- 学分
- 55257 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 797 小时
|
越南语词汇 »越南语昆虫与爬行类词汇
白蚁con mối 壁虎thạch súng 变色龙com kì nhông 蚕tằm 苍蝇ruồi 蝉 con ve 蟾蜍cóc 臭虫bọ xít 飞蛾sâu bườm 钩虫giun móc câu 果蝇ruồi giấm 蝴蝶bướm 黄蜂ong nghệ 蝗虫châu chấu 蛔虫giun đũa 甲虫bọ cánh cứng 昆虫côn trùng 蚂蚁con kiến 蟒蛇con trăn 蜜蜂con ong 牛蛙êch trâu 瓢虫bọ rùa 青蛙con ếch 蜻蜓chuồn chuồn 蚯蚓giun đất 蝾螈con rồng lửa 珊瑚蛇rắn san hô 蛇rắn 虱子con rận 螳螂cào cào 田鼠chuột động 跳蚤bọ chó 蚊子con muỗi 蜗牛 ốc sên 蜈蚣rết 蜥蜴thằn lằn 蟋蟀dế 响尾蛇rắn đuôi chuông 蝎子bò cạp 蚜虫nha trùng 眼镜蛇rắn hổ mang 鼹鼠chuột dồng 野鼠chuột hoang 萤火虫 đom đóm 雨蛙 ếch nhái 蟑螂con gián 蜘蛛con nhện |
|