- UID
- 12794
- 帖子
- 8744
- 积分
- 11206
- 学分
- 55187 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 794 小时
|
越南语语音4
元音 i(y) ê e
辅音 ph v : phe pho phi phê vu ve va vê
h : ho hy hơ hê he ha hô
kh g(gh): khó khu khá khỉ
ga gò gồ gở ghi ghế ghẻ
s x : sa số sơ xa xố xơ
跌声: sẽ gỗ ngã mõ
发音练习: Ⅰ
e…a…o i…ê…u o…e…a…o
o…a…ê o…a…i u…ơ…ê…i
o…a…o u…ô…i ô…o…ô…ơ
u…ơ…i u…i…ơ a…ê…ô…ơ
Ⅱ
pha phơ phu phô pho phi phê phe
va vơ vu vô vo vi vê ve
ha hơ hu hô ho hy hê he
kha khơ khu khô kho khi khê khe
ga gơ gu gô go ghi ghê ghe
sa sơ su sô so si sê se
xa xơ xu xô xo xi xê xe
Ⅲ
bé Lý bà Lê nhà bè bờ bể
nghỉ hè hả hê về ở lý lẽ
bỡ ngỡ ngã ba phá vỡ mổ xẻ
xa xỉ se sẽ khò khè vỗ về
xù xì gà bé nghĩ xa khi đó
ghế gỗ đa số hí hả bỏ lỡ
Ê-đê đố nó lỗ nhỏ ghi sổ
Gõ mõ đê vỡ xó nhà nhà ga
Ⅳ
Bé Lý nhớ bà Lê.
Bà Lê ở nhà bè.
Nhà bè ở bờ bể.
Nghỉ hè bé Lý về.
Bé về bà hả hê.
字母: i ê e v k y s x
日常口语:Chào anh.Anh có khỏe không? 你好。你身体好吗?
Tôi khỏe. Cảm ơn. Còn chị? 我很好。谢谢。你呢?
Tôi cũng khỏe. Cảm ơn. 我也很好。谢谢。
Không dám. 不客气。 |
|