重型汽车专业术语:
离合器bộ tiếp hợp,bộ li hợp 变速器hộp số 万向节trục các đăng; 球头khớp cầu 横拉杆đòn kéo dọc 转向节bộ khống chế (số vòng quay) 排气尾管 ống xả khói;đoạn ống thải (sau giảm thanh) 滑动轴承ổ trượt 气泵瓦 bạc biên bơm hơi 止推片căn dơ dọc 一轴(变速箱四挡头) trục A cơ 变速箱副轴trục thứ cấp 飞轮vành gài to (vành bánh đà) 各种相关的轴承bi rọ các loại 变速箱盖附带变速杆nắp hộp số cả càng 喷油嘴kim phun 柱塞(喷油嘴里面)pít tông long giơ 液(高)压油管ti ô cao áp 连杆tay biên 盘角齿vành chậu 1 quả dứa 1 trung gian tán sẵn 差速器vỏ vi sai 牙的齿轮bánh răng cấu răng 差速器总成ruột vi sai com lê 前轮鼓may ơ trước 前轮刹车鼓 tăng bua trước 刹车(磨檫)片má phanh 离合器(磨檫)片lá côn 传动轴吊耳bi quang treo com lê 气泵bơm hơi ,xe bom 传动轴吊耳(橡胶部分)cao su quang treo xe 拖头đầu kéo 机油滤清器密封圈(垫)bộ gioăng lọc li tâm+lọc nhớt 混凝土搅拌车(máy nhào xi-măng) |