  
- UID
- 12794
- 帖子
- 8774
- 积分
- 11247
- 学分
- 55487 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 805 小时

|
越南语词汇 » 越南语场所词汇
邮局= bưu điện 博物馆= Bảo tàng 银行= Ngân hàng 警察局= sở cảnhsát 医院= Bệnhviện 药房= hiệu thuốc 商店= Cửa hàng 餐馆 quán ăn 学校= Trường học 教堂= Nhà thờ 洗手间= toilet 街道= đường phố 广场= Quảng trường 大山= Núi 山丘= đối 海洋= đại dương 湖泊= hồ 河流= Sông 塔= Tháp 桥= Cầu 教室= lớp học 宿舍= ký túc xá |
|