听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语词汇 »越南语成语词汇
返回列表 发帖

越南语词汇 »越南语成语词汇

1.yêu thích không muốn rời

原文解析:Miêu tả yêu thích 1 vật gì đó đến mức cầm trong tay không nỡ đặt xuống,không muốn rời.

解释:爱不释手

2.  an phận thủ thường

原文解析:Luôn tuân thủ bổn phận,không có hành động trái pháp luật.Mang nghĩa tốt.

解释:安分守己

3.  an cư lạc nghiệp.

   原文解析:Định cư ở một nơi mới,đa số dùng chỉ người nhưng cũng có khi có thể dùng để chỉ đồ vật.

   解释:安家落户

4.  bách niên giai lão.

   原文解析:Chỉ vợ chồng chung sống với nhau đến đầu bạc răng long.Thường dùng chúc cô dâu chú rể có được hạnh phúc dài lâu.

   解释:白头偕老

5.bỏ cuộc nửa chừng

   原文解析:Bỏ cuộc,không tiếp tục nữa.Thường chỉ những việc làm không đến nơi đến chốn bỏ dở giữa chừng,không kiên trì đến cùng.Mang hàm nghĩa không tốt.

   解释:半途而废

6.Chén bát ngổn ngang,cơm rượu thừa mứa .

   原文解析:Miêu tả cảnh tượng bừa bộn sau khi ăn uống xong,chén bát vất lung tung mỗi cái 1 nơi.Mang nghĩa không tốt.

   解释:杯盘狼藉

7.  Lật lọng, bội tín bội nghĩa.

    原文解析:Miêu tả việc phản bội lời thề,không coi trọng chữ tín,đạo nghĩa.Thường dùng để trách móc 1 người.Mang hàm nghĩa không tốt.

    解释:背信弃义

返回列表