听力首页 听力教程 VOA慢速 英语歌曲 外语下载 英语小说 英语词典 在线背单词 听力论坛 韩语学习
听力专题 英语教材 VOA标准 英语动画 英语考试 资源技巧 英语翻译 单词连连看 听力家园 德语学习
听力搜索 英语导读 BBC英语 英语视频 英语电台 英语QQ群 外语歌曲   英语游戏 英语网刊 日语学习
当前位置: 英语听力论坛 » 越南语学习 » 越南语口语 第二课:校园用语二
返回列表 发帖

越南语口语 第二课:校园用语二

Chúng tôi là sinh viên 我们是大学生

Tôi là sinh viên học tiếng Việt Nam. 我是学越南语的大学生。

Chị Hà là sinh viên học tiếng Thái Lan. 何姐是学泰语的大学生。

Anh Dũng là sinh viên học tiếng Lào. 勇哥是学老挝语的大学生。

Chị ấy là sinh viên học tiếng Căm-pu-chia. 她是学柬埔寨语的大学生。

Họ là sinh viên học tiếng Anh và tiếng Pháp. 他们是学英语和法语的大学生。

Anh có đặt báo không? 你订报吗?

Có chứ. 订啊。

Anh đặt báo gì đấy? 你订什么报?

Tôi đặt báo Quảng Tây. 我订广西报。

Anh ấy đặt báo Nhân dân. 他订人民报。

Chị ấy đặt báo Phụ nữ và báo Kinh tế. 她订妇女报和经济报。

Đến giờ rồi, chúng ta vào lớp học đi. 时间到了,咱们进教室吧。

Bây giờ tiếp tục lên lớp. 现在继续上课。

Tiết này ta tập phân biệt âm. 这节咱们练习辨音。

Tiết sau nghe ghi âm. 下节听录音。

Anh đang làm gì đấy? 你正在做什么啊?

Tôi đang viết thư. 我正在写信。

Chị đang làm gì đấy? 你正在做什么啊?

Tôi đang giặt quần áo. 我正在洗衣服。

Anh đi đâu bây giờ? 现在你去哪里?

Tôi đi cắt tóc. 我去剪头发。

Tôi đi bệnh viện khám bệnh. 我去医院看病。

Tôi ra bưu điện lấy tiền. 我去邮电局取钱。

返回列表