鞍马 yên ngựa 单杠 xà đơn 垫上运动 động tác trên đệm 吊环 vòng treo 叠罗汉 xếp người 分腿 giạng chân 俯卧撑 nằm sấp chống tay 高低杠 xà lệnh 规定动作 động tác quy định 加分 thêm điểm 健美操 thể dục thẩm mỹ 满分 điểm tối da 难度 độ khó 劈叉 xoạc chân 平衡木 cầu thăng bằng 软体操 thể dục mềm dẻo 手倒立 trồng cây chuối bằng tay 双杠 xà kép 翻腾 lộn 体操运动员 vận động viên thể dục 自由体操 thể dục tự do |