- UID
- 12794
- 帖子
- 8742
- 积分
- 11204
- 学分
- 55167 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 794 小时
|
越南语交际用语 《打电话》1
Alô,alô,tôi là Hà đây.
喂,喂,我是阿霞呀。
Alô,alô,chào chị,tôi là Trung đây.
喂,喂,我是阿忠。
Tôi là Hà ở Công ty ăn uống,xin được nói chuyện với anh Long.
我是饮食公司的阿霞,请找龙哥听电话。
Chị chờ một lát, để tôi đi gọi.
请你稍等等,我去叫他。
Cảm ơn anh.
谢谢。
Alô,chào chị,tôi là Long đây,có việc gì đấy?
喂,你好啊,我是阿龙,有什么事吗?
Chào anh Long,tôi là Hà ở Công ty ăn uống,xin hỏi anh đã nhận được giấy báo họp chưa?
龙哥你好,我是饮食公司的阿霞,请问会议通知收到了吗?
Chưa,giấy báo họp gửi từ bao giờ?
还没有收到,会议通知什么时候发出的?
Gửi từ sáng hôm qua.
昨天上午发出的。
Nội dung gì đấy?
有什么内容呢?
Mời anh đến dự cuộc họp tổng kết cuối năm.
请你参加年终总结会。
Bao giờ họp?
什么时候开会呢?
Ngày kia,8 giờ sáng ngày kia。
后天,后天上午八点。
Họp bao lâu?
会开多久呢?
Họp 2 ngày,anh đến được chứ?
两天,你能来参加吗?
Được,tôi sẽ có mặt đúng giờ.
可以,我会准时出席的。
Vậy anh chuẩn bị phát biểu ý kiến nhé.
可以,我会准时出席的。
Vâng,nhưng tôi chỉ dự họp một ngày thôi.
好的,不过我只能参加一天的会。
Tại sao vậy?
为什么呢?
Vì tôi còn phải chuẩn bị đi công tác xa.
因为我还要准备出远门。
Thế à?Vâng,thôi nhé,xin chào anh.
是吗?好吧,那就这样吧,再见 |
|