- UID
- 12794
- 帖子
- 8756
- 积分
- 11222
- 学分
- 55307 个
- 金币
- 800 个
- 在线时间
- 798 小时
|
越南语词汇 » 越南语人体器官词汇2
腹bụng
腹股沟 háng
腹肌cơ bụng
肝gan
感觉器官cơ quan cảm giác
感觉神经thần kinh cảm giác
肛门hậu môn
睾丸hòn dái
股骨xương đùi
骨骼bộxương
关节khớp
横隔hoành cách mô
横韧带 dây chẳng ngang
虹膜cùng mạc
喉hầu
喉咙cổhọng
后跟gót
呼吸道 đường hô hấp
滑车神经thần kinh ròng rọc
踝mắt cá chân
踝骨xương mắt cá chân
肌肉 bắp thịt
脊骨xương sống
脊髓神经thần kinh tủy sống
颊má
甲状腺tuyến giáp trạng
肩vai
肩胛骨xương vai |
|